Độ phân giải được hỗ trợ
Chế độ HDMI-DTV được hỗ trợ
Độ phân giải Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz)
640 x 480p 31,47 59,94
31,50 60,00
720 x 480p 31,47 59,94
31,50 60,00
720 x 576p 31,25 50,00
1280 x 720p 44,96 59,94
45,00 60,00
37,50 50,00
1920 x 1080i 28,13 50,00
33,72 59,94
33,75 60,00
1920 x 1080p 26,97 23,98
27,00 24,00
33,71 29,97
33,75 30,00
56,25 50,00
67,43 59,94
67,50 60,00
3840 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
53,95 23,98
54,00 24,00
56,25 25,00
61,43 29,97
67,50 30,00
4096 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
53,95 23,98
54,00 24,00
56,25 25,00
61,43 29,97
67,50 30,00
Chế độ HDMI-PC được hỗ trợ
Độ phân giải Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz)
640 x 350 31,47 70,09
720 x 400 31,47 70,08
640 x 480 31,47 59,94
800 x 600 37,88 60,32
1024 x 768 48,36 60,00
1360 x 768 47,71 60,02
1152 x 864 54,35 60,05
1280 x 1024 63,98 60,02
1920 x 1080 67,50 60,00
3840 x 2160
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
54,00 24,00
56,25 25,00
67,50 30,00
4096 x 2160
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
53,95 23,98
54,00 24,00
Chế độ Component được hỗ trợ
Độ phân giải Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz)
720 x 480i 15,73 59,94
15,73 60,00
720 x 576i 15,63 50,00
720 x 480p 31,47 59,94
31,50 60,00
720 x 576p 31,25 50,00
1280 x 720p 44,96 59,94
45,00 60,00
45,00 50,00
1920 x 1080i 28,13 50,00
33,72 59,94
33,75 60,00
1920 x 1080p 56,25 50,00
67,50 60,00
Thông tin về kết nối cổng Component
Các cổng Component trên TV Y PB PR
Cổng đầu ra video trên đầu DVD Y PB PR
Y B-Y R-Y
Y Cb Cr
Y Pb Pr
Tín hiệu Component
480i / 576i O
480p / 576p O
720p / 1080i O
1080p O (Chỉ 50 Hz / 60 Hz)
Chế độ Hỗ trợ 3D (Chỉ dành cho các kiểu máy hỗ trợ 3D)
Video, có tín hiệu đầu vào như nội dung đa phương tiện dưới đây được chuyển tự động sang màn hình 3D.
Phương pháp truyền kỹ thuật số 3D có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường tín hiệu. Nếu video không được chuyển tự động sang 3D, chuyển cài đặt theo cách thủ công để xem hình ảnh 3D.
Đối với các kiểu máy hỗ trợ Miracast / Intel® WiDi, bạn có thể đặt chế độ 3D
Chế độ hỗ trợ 3D tự động
Cổng vào Tín hiệu Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz) Có thể phát định dạng video 3D
HDMI 480p 31,47 / 31,50 59,94 / 60,00 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
62,94 / 63,00 59,94 / 60,00 Đóng gói khung, Dòng thay thế
576p 31,25 50,00 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
62,50 50,00 Đóng gói khung, Dòng thay thế
15,63 50,00 Đóng gói khung, Cạnh nhau(Toàn bộ), Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa)
720p 37,50 50,00 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
44,96 / 45,00 59,94 / 60,00
75,00 50,00 Đóng gói khung, Dòng thay thế
89,91 / 90,00 59,94 / 60,00
1080i 28,13 50,00 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
33,72 / 33,75 59,94 / 60,00
56,25 50,00 Đóng gói khung
67,43 / 67,50 59,94 / 60,00
1080p 26,97 / 27,00 23,97 / 24,00 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
28,12 25,00
33,72 / 33,75 29,98 / 30,00
43,94 / 54,00 23,97 / 24,00 Đóng gói khung, Dòng thay thế
56,25 25,00
67,43 / 67,5 29,98 / 30,00
56,25 50,00 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa)
67,43 / 67,5 59,94 / 60,00
Cổng vào Tín hiệu Có thể phát định dạng video 3D
DTV Khung hình Tương thích Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
Chế độ hỗ trợ 3D thủ công
Cổng vào Tín hiệu Có thể phát định dạng video 3D
Độ phân giải Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz)
DTV HD / SD - - 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
ATV(CVBS/SCART) SD - -
Component 1280 x 720p 37,50 50,00
45,00 60,00
44,96 59,94
1920 x 1080i 33,75 60,00
33,72 59,94
28,12 50,00
1920 x 1080p 67,50 60,00
67,43 59,94
27,00 24,00
28,12 25,00
56,25 50,00
26,97 23,98
33,75 30,00
33,71 29,97
HDMI-PC 1024 x 768p 48,36 60,00 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
1920 x 1080p 67,50 60,00 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Tuần tự Khung hình, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
3840 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
54,00 24,00 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
56,25 25,00
67,50 30,00
4096 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
54,00 24,00 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
Khác - - 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
HDMI-DTV 480p 31,50 60,00 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Tuần tự Khung hình, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
576p 31,25 50,00
720p 45,00 60,00
37,50 50,00
1080i 33,75 60,00 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
28,13 50,00
1080p 27,00 24,00 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới,Bảng ô bàn cờ, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
28,12 25,00
33,75 30,00
67,50 60,00 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Tuần tự Khung hình, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
56,25 50,00
3840 x 2160p
4096 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
53,95 23,98 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới(Một nửa)
54,00 24,00
56,25 25,00
61,43 29,97
67,50 30,00
USB(Phim) Under 704x480 - - 2D thành 3D
Trên 704x480 dạng xen kẽ
dưới 1080p
- - 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
Trên 704x480 dạng lũy tiến
dưới 1080p
- 50 / 60 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ, Tuần tự Khung hình
Trên 704x480 dạng lũy tiến
dưới 1080p
- Khác 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
Trên 2160p - 24 / 25 / 30 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
USB(Ảnh) Dưới 320x240 - - 2D thành 3D
Trên 320x240 - - 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
Miracast/Intel® WiDi 1024 x 768p - 30 / 60 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
1280 x 720p - 30 / 60
1920 x 1080p - 30 / 60
Khác - - 2D thành 3D