Độ phân giải được hỗ trợ
Chế độ HDMI-DTV được hỗ trợ
Độ phân giải Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz)
640 x 480p 31,469 59,94
31,5 60,00
720 x 480p 31,47 59,94
31,5 60,00
720 x 576p 31,25 50,00
1280 x 720p 37,5 50,00
44,96 59,94
45 60,00
1920 x 1080i 33,72 59,94
33,75 60,00
28,125 50,00
1920 x 1080p 26,97 23,976
27 24,00
33,71 29,97
33,75 30,00
56,25 50,00
67,432 59,94
67,5 60,00
3840 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
53,95 23,98
54 24,00
56,25 25,00
61,43 29,970
67,5 30,00
112,5 50,00 (Chỉ HDMI 3)1)
135 59,94 (Chỉ HDMI 3)1)
135 60,00 (Chỉ HDMI 3)1)
4096 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
53,95 23,98
54 24,00
56,25 25,00
61,43 29,97
67,5 30,00
112,5 50,00 (Chỉ HDMI 3)1)
135 59,94 (Chỉ HDMI 3)1)
135 60,00 (Chỉ HDMI 3)1)
1) Các kiểu máy LA965, LA97, LA98 và LM96 chỉ được hỗ trợ trong HDMI 2.
Chế độ HDMI-PC được hỗ trợ
Độ phân giải Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz)
640 x 350 31,468 70,09
720 x 400 31,469 70,08
640 x 480 31,469 59,94
800 x 600 37,879 60,31
1024x768 48,363 60,00
1152 x 864 54,348 60,053
1360x768 47,712 60,015
1280 x 1024 63,981 60,020
1920 x 1080 67,5 60,00
3840 x 2160
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
54 24,00
56,25 25,00
67,5 30,00
4096 x 2160
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
53,95 23,97
54 24,00
Chế độ Component được hỗ trợ
Độ phân giải Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz)
720 x 480i 15,73 59,94
15,73 60,00
720 x 576i 15,625 50
720 x 480p 31,47 59,94
31,50 60,00
720 x 576p 31,25 50
1280 x 720p 44,96 59,94
45,00 60,00
45,00 50,00
1920 x 1080i 28,125 50
33,72 59,94
33,75 60,00
1920 x 1080p 56,25 50
67,432 59,94
67,500 60,00
Thông tin về kết nối cổng Component
Các cổng Component trên TV Y PB PR
Cổng đầu ra video trên đầu DVD Y PB PR
Y B-Y R-Y
Y Cb Cr
Y Pb Pr
Tín hiệu Component
480i / 576i O
480p / 576p O
720p / 1080i O
1080p O (Chỉ 50 Hz / 60 Hz)
Chế độ Hỗ trợ 3D (Chỉ dành cho các kiểu máy hỗ trợ 3D)
Video, có tín hiệu đầu vào như nội dung đa phương tiện dưới đây được chuyển tự động sang màn hình 3D.
Phương pháp truyền kỹ thuật số 3D có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường tín hiệu. Nếu video không được chuyển tự động sang 3D, chuyển cài đặt theo cách thủ công để xem hình ảnh 3D.
Đối với các kiểu máy hỗ trợ Miracast / Intel® WiDi, bạn có thể đặt chế độ 3D
Chế độ hỗ trợ 3D tự động
Cổng vào Tín hiệu Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz) Có thể phát định dạng video 3D
HDMI 480p 31,469 / 31,5 59,94/60 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
62,938 / 63 Đóng gói khung, Dòng thay thế
576p 31,25 50 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
62,5 Đóng gói khung, Dòng thay thế
720p 37,50 50 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
44,96 / 45 59,94 / 60
75 50 Đóng gói khung, Dòng thay thế
89,91 / 90 59,94 / 60
1080i 28,125 50 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
33,72 / 33,75 59,94 / 60
56,25 50 Đóng gói khung, Trường thay thế
67,432 / 67,5 59,94 / 60
1080p 26,97 / 27 23,97 / 24 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa), Cạnh nhau(Toàn bộ)
28,125 25
33,716/33,75 29,976 / 30
43,94 / 54 23,97 / 24 Đóng gói khung, Dòng thay thế
56,25 25
67,432 / 67,5 29,976 / 30
56,25 50 Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa)
67,432 / 67,5 59,94 / 60
Cổng vào Tín hiệu Có thể phát định dạng video 3D
DTV Khung hình Tương thích Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
Chế độ hỗ trợ 3D thủ công
Cổng vào Tín hiệu Có thể phát định dạng video 3D
Độ phân giải Tần số Ngang (kHz) Tần số Dọc (Hz)
DTV HD / SD - - 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
ATV(CVBS/SCART) SD - -
Component 1280 x 720p 37,5 50
45 60
44,96 59,94
1920 x 1080i 33,75 60
33,72 59,94
28,12 50
1920 x 1080p 67,5 60
67,432 59,94
27 24
28,12 25
56,25 50
26,97 23,976
33,75 30
33,71 29,97
HDMI-PC 1024 x 768p 48,36 60 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
1360 x 768p 47,71
1920 x 1080p 67,5 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Tuần tự Một Khung hình, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
3840 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
54 24 2D thành 3D, Trên & dưới, Cạnh nhau(Một nửa)
56,25 25
67,5 30
4096 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
54 24
Khác - - 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
HDMI-DTV 480P 31,5 60 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Tuần tự Khung hình, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
576P 31,25 50
720p 37,5 50
45 60
1080i 28,125 50 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
33,75 60
1080p 27 24 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
28,12 25
33,75 30
56,25 50 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Tuần tự Khung hình, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
67,5 60
3840 x 2160p
4096 x 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
53,95 23,976 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
54 24,00
56,25 25,00
61,43 29,970
67,5 30,00
112,5 50,00 (Chỉ HDMI 3)1)
135 60,00 (Chỉ HDMI 3)1)
USB(Phim) Dưới 704x480 - - 2D thành 3D
Trên 704x480 dạng xen kẽ
dưới 1080p
- - 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
Trên 704x480 dạng lũy tiến
dưới 1080p
- 50 / 60 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ, Tuần tự Khung hình
Trên 704x480 dạng lũy tiến
dưới 1080p
- khác 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới, Bảng ô bàn cờ, Hàng xen kẽ, Cột xen kẽ
Trên 2160p
(Chỉ kiểu máy Ultra HD)
- 24 / 25 / 30 / 50 / 60 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
USB(Ảnh) Dưới 320x240 - - 2D thành 3D
Trên 320x240 - - 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
Miracast/Intel® WiDi 1024 x 768p - 30 / 60 2D thành 3D, Cạnh nhau(Một nửa), Trên & dưới
1280 x 720p - 30 / 60
1920 x 1080p - 30 / 60
Khác - - 2D thành 3D
1) Các kiểu máy LA965, LA97, LA98 và LM96 chỉ được hỗ trợ trong HDMI 2.